Có 2 kết quả:
举杯 jǔ bēi ㄐㄩˇ ㄅㄟ • 舉杯 jǔ bēi ㄐㄩˇ ㄅㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to toast sb (with wine etc)
(2) to drink a toast
(2) to drink a toast
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to toast sb (with wine etc)
(2) to drink a toast
(2) to drink a toast
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0